Tôn pu, tôn xốp pu, tôn phủ pu cách nhiệt chống nóng là một trong những loại tôn được ưa chuộng nhất ở thị trường Việt Nam Với khả năng chống nóng, chống cháy và cách nhiệt tốt nên tôn pu thường được sử dụng trong các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế, công ty, các công trình quy mô từ lớn đến nhỏ.
1. Tìm hiểu về tôn Pu
1.1 Tôn PU là gì?
Tôn pu, tôn xốp pu, tôn phủ pu cách nhiệt chống nóng là tấm tôn lợp có cấu tạo 3 lớp với 2 lớp tôn nền là tôn lạnh, lớp ở giữa được làm bằng polyurethane có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.
Các công trình sử dụng tôn phủ pu rất bền đẹp, khả năng cách nhiệt, cách âm, chống ồn tốt, chống thấm nước hiệu quả. Hiện nay, tôn pu được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Sử dụng tôn pu 3 lớp mang lại bầu không khí mát mẻ và thoáng đãng, giảm độc hại mà cực kỳ bền bỉ với thời gian.
1.2. Cấu tạo của tôn PU 3 lớp
Tôn pu cách nhiệt hiện đang là loại tôn được ưa chuộng trong thi công lợp mái nhà. Cấu tạo tôn pu gồm 3 lớp như sau:
- Lớp đầu tiên là lớp tôn bề mặt là lớp tôn cách nhiệt tiếp xúc trực tiếp với các nhân tố thời tiết như mưa, nắng, gió,.. nên chúng luôn là một loại tôn tốt.
- Lớp thứ 2 là lớp vật liệu pu cách nhiệt (Polyurethane), lớp vật liệu cách nhiệt này có đặc tính cách âm cách nhiệt tốt, rất thân thiện với môi trường nên được ứng dụng trong công nghệ sản xuất tôn pu 3 lớp. Lớp tôn xốp pu có khối lượng khoảng 37.25kg/m3. Với lớp sóng âm dày 25mm, sóng dương dày 67mm.
- Lớp cuối cùng của tôn phủ pu là lớp tráng bạc PVC có tác dụng chống ẩm mốc, tăng tính thẩm mỹ và tăng độ bền của tấm tôn phủ pu.
3 lớp này của tôn pu chống nóng được liên kết với nhau bằng một loại keo chuyên dụng giúp tăng độ bền của sản phẩm.
1.3. Thông số kỹ thuật tôn phủ pu ngoài thị trường hiện nay
Độ dày tôn tĩnh điện mạ màu |
0.4 – 4.5 mm |
Tỉ lệ mạ hợp kim |
54% nhôm + 44.5% kẽm +1,005 silicon |
Tỷ trọng hay khối lượng riêng |
S= 32,13kg/ mét khối |
Tỷ trọng hút ẩm |
W=0.5001 |
Tỷ suất hút nước(thể tích) |
HV=9.11% |
Tỷ suất truyền nhiệt |
λ = 0,018 (kcal/m.h) |
Chênh lệch nhiệt độ |
+Nhiệt độ đo trên mặt tôn 65 độ C
+Dưới tấm lợp 33 độ C
+ Chênh lệch: 32 độ C |
Độ bền nén |
33.9N/cm3 |
Khả năng cách âm trung bình |
250 – 4000Hz tương đương 25.01 dB |
Khả năng chịu lực |
300 ~ 345kg/mét vuông |
Khả năng chống gió bão |
Có khả năng chịu được trọng tải |
Khối lượng |
160kg/ mét vuông |
Thông số kỹ thuật của tôn pu, tôn phủ pu
2. Ưu điểm của tôn phủ Pu
Được sản xuất theo dây chuyền công nghệ hiện đại, tấm tôn xốp pu thường có chất lượng ổn định được các chuyên gia hàng đầu trong ngành nghiên cứu và phát triển. Một số ưu điểm vượt trội của loại tôn này cần được kể đến như:
- Chống nóng, giữ nhiệt tốt, đảm bảo cảm giác thông thoáng và mát mẻ.
- Mẫu mã đa dạng, kích thước phong phú phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
- Có lớp bảo vệ nên giúp chống ố, chống bám bẩn duy trì vẻ đẹp lâu dài của sản phẩm. Tăng cường độ vững chắc cho hệ thống mái, rất khó biến dạng khi bị ngoại lực tác động.
- Khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn và trầy xước trong quá trình vận chuyển và thi công.
- Khả năng chống ồn, cách âm hiệu quả đáng tin cậy trong ngày mưa to, gió lớn.
- Độ bền cao, tuổi thọ trung bình trên 15 năm.
- Chúng còn có khả năng chống cháy cao, không bắt lửa.
- Phù hợp với khí hậu nóng ẩm, chống thấm tối ưu, thích hợp với điều kiện khí hậu ở Việt Nam.
3. Ứng dụng của tôn xốp pu 3 lớp
- Thi công nhà máy, công trình nhà xưởng, nhà ở,…
- Lắp đặt mái cách nhiệt chống nóng nhà xưởng, xí nghiệp.
- Chống nóng, giảm nhiệt cho mái nhà, văn phòng, nhà xưởng sản xuất, nhà kho, khu bảo quản thực phẩm của công ty sản xuất, chuồng trại chăn nuôi,…
- Lắp đặt các công trình trung tâm thương mại, siêu thị,…
- Dùng để chống ẩm các công trình lót ván sàn (sàn gỗ cao cấp), các tòa nhà cao ốc, chung cư, khách sạn,…
4. Bảng báo giá tôn pu 3 lớp mới nhất (chỉ mang tính chất tham khảo)
STT |
Độ dày thực tế của tôn |
Trọng lượng(kg/m) |
Đơn giá khổ 1m |
1 |
2 zem 8 |
2.40 |
Liên hệ |
2 |
3 zem |
2.60 |
Liên hệ |
3 |
3 zem 2 |
2.80 |
Liên hệ |
4 |
3 zem 5 |
3.00 |
Liên hệ |
5 |
3 zem 8 |
3.25 |
Liên hệ |
6 |
4 zem |
3.35 |
Liên hệ |
7 |
4 zem 3 |
3.65 |
Liên hệ |
8 |
4 zem 5 |
4.00 |
Liên hệ |
9 |
4 zem 8 |
4.25 |
Liên hệ |
10 |
5 zem |
4.45 |
Liên hệ |
Bảng báo giá tôn phủ pu mới nhất (Tham khảo)
5. Lý do nên chọn tôn xốp pu thay vì những loại tôn cách nhiệt khác
- Tôn pu cách nhiệt, cách âm khác hẳn tôn thông thường vì nó có 3 lớp: 2 lớp tôn hợp kim và lớp PU ở giữa, độ dày khoảng 4-5 cm. Do đó đây là vật liệu tuyệt vời để thi công cách âm mọi công trình dân dụng và công nghiệp.
- Sử dụng tôn xốp pu làm mái lợp không cần tốn thêm chi phí làm la phong hoặc tấm trần nhà, chỉ cần sử dụng duy nhất 1 loại tôn pu.
- Tiết kiệm nhiều chi phí cho công trình vì sử dụng ít xà gồ, vì đặc tính gọn nhẹ của chúng.
- Có độ bền cao, an toàn và kéo dài tuổi thọ trên 30 năm
- Dễ lắp đặt và thi công, bảo dưỡng, bảo trì
- Không bị oxi hóa ở khu vực biển mặn có tính kiềm cao.
6. Vận chuyển tôn phủ pu cách nhiệt đúng cách
Để tránh làm cong vênh, méo mó trong quá trình vận chuyển tôn xốp pu quý khách hàng cần lưu ý các điểm sau:
- Phải đặt tôn pu chống nóng lên các pallet nếu muốn vận chuyển lên xe xuất xưởng, có thể sử dụng xe nâng hàng hoặc cẩu có kích thước phù hợp.
- Trước khi xếp tôn xốp pu lên xe cần lót giấy carton dày lên xe và 2 bên hông xe, như thế sẽ không làm trầy xước tôn trong quá trình vận chuyển.
- Không xếp tôn lên quá cao chỉ khoảng 10 – 15 tấm là hợp lý, sau khi xếp tôn lên xe xong cần sử dụng dây đai siết lại với nhau ở điểm đầu, giữa và cuối điều này đảm bảo tôn không bị rơi khỏi xe trong quá trình di chuyển.
7. BlueScope Zacs có bán tôn xốp Pu không?
Hiện tại BlueScope Zacs có các sản phẩm có tính năng giảm nhiệt và nhiều ưu điểm vượt trội hơn các tôn thông thường trên thị trường. Vì thế, khi gia chủ có nhu cầu tìm sản phẩm tôn với yêu cầu tính năng chống nóng, cách âm, cách nhiệt thì có thể sử dụng các sản phẩm từ BlueScope Zacs như Tôn Zacs Bền Lạnh,…
Các sản phẩm tôn của tập đoàn BlueScope Việt Nam là thép mạ hợp kim cao cấp được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại từ Úc, kế thừa 100 năm kinh nghiệm từ tập đoàn BlueScope Úc, mang nhiều ưu điểm vượt trội, là lựa chọn thông minh cho giải pháp giảm nhiệt hiệu quả.
8. Điểm nổi trội của tôn Zacs
- Công nghệ INOK ™ chống rỉ sét như INOX: với công nghệ mạ tiên phong tạo lớp mạ vi cấu trúc 4 lớp bảo vệ hoàn hảo, tôn Zacs có khả năng ngăn ngừa, chống ăn mòn, rỉ sét vượt trội, đặc biệt tại mép cắt, lỗ đinh vít và vết trầy xước. Cùng với đó là chế độ bảo hành chống ăn mòn thủng 20 năm, tôn Zacs xứng đáng là lựa chọn hoàn hảo cho giảm nhiệt.
- Màu sắc đa dạng, bền lâu: màu sắc đa dạng đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ cao của công trình. Lớp sơn phủ chất lượng cao và công nghệ sơn thế hệ mới Gen III (tôn Zacs Bền Màu) giúp mái tôn bền màu, lâu phai ngay cả trong thời tiết khắc nghiệt nhất. Với chế độ bảo hành chống phai màu 5 năm, gia chủ an tâm tận hưởng cuộc sống.
- Công nghệ độc quyền Eco-Cool™ giúp nâng cao khả năng phản xạ nhiệt, giảm nhiệt mái tôn 5 độ C, góp phần tăng khả năng giảm nhiệt cho tôn chống nóng cách nhiệt.
- Ngoài ra, chế độ chăm sóc khách hàng tốt nhất hiện nay, đến với NS BlueScope Việt Nam, khách hàng sẽ được tư vấn kỹ về bảng giá tôn cách nhiệt, giá tôn trần chống nóng,… và hưởng những ưu đãi hàng đầu.
Trên đây là thông tin về tôn pu, tôn phủ pu cách nhiệt, tôn xốp pu, tôn pu 3 lớp chống nóng, để biết thêm thông tin chi tiết về giá tôn chống nóng, bảng giá tôn cách nhiệt, bảng giá tôn, giá tôn lạnh vui lòng liên hệ trực tiếp hotline: 18006151 để được cung cấp thông tin chi tiết.